Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Highland Scot


noun
a native of the Highlands of Scotland
Syn:
Highlander, Scottish Highlander
Derivationally related forms:
Highlands (for: Highlander)
Hypernyms:
Scot, Scotsman, Scotchman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.