Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Havasupai


noun
1. a member of a North American Indian people of Cataract Canyon in Arizona
Hypernyms:
Hokan, Hoka
2. the Yuman language spoken by the Havasupai
Hypernyms:
Yuman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.