Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Garfield


noun
20th President of the United States;
assassinated by a frustrated office-seeker (1831-1881)
Syn:
James Garfield, James A. Garfield, James Abraham Garfield, President Garfield
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.