Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cyrillic


I - noun
an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)
Syn:
Cyrillic alphabet
Hypernyms:
alphabet, bicameral script

II - adjective
relating to or written in the alphabet used for writing Slavic languages
- Cyrillic writing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.