Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Charcot


noun
French neurologist who tried to use hypnotism to cure hysteria (1825-1893)
Syn:
Jean Martin Charcot
Instance Hypernyms:
neurologist, brain doctor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.