Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
worthlessness



See main entry: ↑worthless

worthlessnesshu
['wə:θlisnis]
danh từ
sự vô dụng, sự không có giá trị, sự vô ích
tính không ra gì, tính vô lại, tính xấu (người)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.