Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sensitization



See main entry: ↑sensitize

sensitizationhu
[,sensitai'zei∫n]
Cách viết khác:
sensitisation
[,sensitai'zei∫n]
danh từ
sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.