Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
security guard


seˈcurity ˌguard BrE AmE noun [countable]
someone whose job is to guard money or a building

security+guardhu
[si'kjuərəti'gɑ:d]
danh từ
người mặc đồng phục và làm nhiệm vụ bảo vệ trong các toà nhà hoặc áp tải tiền từ ngân hàng này đến ngân hàng kia; người bảo vệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.