Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
secretively



See main entry: ↑secretive

secretivelyhu
[si:krətivli]
phó từ
hay giấu giếm, hay giữ kẽ; thích giữ bí mật, giấu ý nghĩ của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.