|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
racially
See main entry: ↑racial
raciallyhu◎ | ['rei∫əli] | ※ | phó từ | | ■ | đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc | | ☆ | a racially diverse community | | một cộng đồng đa dạng về chủng tộc |
|
|
|
|