Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
pushing



pushing /ˈpʊʃɪŋ/ BrE AmE preposition
be pushing 40/60 etc spoken to be nearly 40, 60 etc years old – used only about older people:
Sheila must be pushing 40 by now.

pushinghu
['pu∫iη]
tính từ
dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc
(thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như) pushy
(thông tục) xấp xỉ, đã gần tới (một tuổi nào đó)
pushing forty
xấp xỉ bốn mươi


Related search result for "pushing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.