|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
painterly
paint‧er‧ly /ˈpeɪntəli $ -tər-/ BrE AmE adjective written [Word Family: noun: ↑paint, ↑painter, ↑painting, repaint; verb: ↑paint, repaint; adjective: ↑painterly] typical of painters or painting: painterly images
painterlyhu◎ | [peintəli] | ※ | tính từ | | ■ | (thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ |
|
|
|
|