|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-track mind
ˌone-track ˈmind BrE AmE noun have a one-track mind to be continuously thinking about one particular thing, especially sex
one-track+mindhu◎ | ['wʌntræk'maind] | ※ | danh từ | | ■ | trí óc chỉ có thể suy nghĩ về một vấn đề, một lợi ích; đầu óc thiển cận, một chiều | | ☆ | he's got a one-track mind - all he ever thinks about is sex | | đầu óc nó trở nên thiển cận - nó chẳng nghĩ gì khác ngoài chuyện tình dục |
| ◎ | [one-track mind] | 〆 | saying & slang | | ■ | tendency to think about only one subject | | ☆ | My son has a one-track mind these days. He thinks only about cars. |
|
|
|
|