Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
new year


new+yearhu
['nju:'jə:]
danh từ
ngày đầu của tháng giêng; năm mới
I'll see you in the new year
mình sẽ gặp cậu vào đầu năm
Happy New Year!
Chúc mừng năm mới! (Cung chúc tân xuân)
New Year's Day ; New Year's
Mồng một tháng giêng
New Year's Eve
ngày 31 tháng chạp
New Year's gifts
quà tết
New Year's greetings [wishes]
lời chúc tết


Related search result for "new year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.