Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
nationalization



See main entry: ↑nationalize

nationalizationhu
[,næ∫nəlai'zei∫n]
danh từ
sự quốc gia hoá
sự quốc hữu hoá
the nationalization of the railways
sự quốc hữu hoá đường sắt
sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nationalization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.