Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
musical


I.musical1 S3 W3 /ˈmjuːzɪkəl/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑music, ↑musical, ↑musician, ↑musicianship, ↑musicology, ↑musicologist; adjective: ↑musical, unmusical; adverb: ↑musically]
1. [only before noun] relating to music or consisting of music:
a musical version of the fairy tale ‘Cinderella’
When he began his musical career, King played only for black audiences.
2. good at or interested in playing or singing music:
She’s very musical and loves to sing.
3. having a pleasant sound like music:
a sweet musical voice
⇨ ↑musically
II.musical2 BrE AmE noun
[countable]
[Word Family: noun
: ↑music, ↑musical, ↑musician, ↑musicianship, ↑musicology, ↑musicologist; adjective: ↑musical, unmusical; adverb: ↑musically]
a play or film that includes singing and dancing:
Webber had three musicals playing in London at one time.
Broadway/West End musical (=one that is performed in New York’s or London’s important theatres)
Carroll appeared in a number of Broadway musicals.

musicalhu
['mju:zikəl]
tính từ
(thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc
a musical society
hội của những người nghe nhạc và người biểu diễn nhạc
a musical entertainment
sự giải trí bằng âm nhạc
musical instruments
nhạc cụ; nhạc khí
musical talent
tài năng âm nhạc
she has no formal musical qualifications
cô ta không được đào tạo âm nhạc chính quy
du dương, êm tai, thánh thót
a musical voice
giọng nói du dương
thích nhạc; có năng khiếu về nhạc; biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc
musical chairs
trò chơi trong đó những người tham gia sẽ đi vòng quanh một dãy ghế (thiếu một ghế) cho đến khi nhạc dừng lại, rồi người nào không giành được ghế để ngồi vào sẽ phải rới khỏi trò chơi; trò chơi giành ghế theo nhạc
tình hình trong đó người ta lần lượt có được một cái gì (nhất là việc làm)
he had come out on top in the game of musical chairs by which senior posts seemed to be filled
những vị trí cao cấp hình như cần phải có đủ, cho nên ông ta mò lên được địa vị cao nhất nhờ sống lâu lên lão làng
danh từ
như musical comedy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.