Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
gun-running


ˈgun-ˌrunning BrE AmE noun [uncountable]
the activity of taking guns into a country secretly and illegally, especially so that they can be used by people who want to fight against their government
—gun-runner noun
[countable]

gun-runninghu
['gʌn,rʌniη]
danh từ
sự buôn lậu súng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.