Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
free-range


ˌfree-ˈrange BrE AmE adjective
relating to a type of farming which allows animals such as chickens and pigs to move around and eat naturally, rather than being kept in a restricted space ⇨ battery:
free-range eggs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.