dry-clean
ˌdry-ˈclean / $ ˈ../ BrE AmE verb [transitive] to clean clothes etc with chemicals instead of water —dry cleaning noun [uncountable]
dry-cleanhu| ◎ | ['draikli:n] | | ※ | ngoại động từ | | | ■ | làm sạch (quần áo...) bằng cách dùng một dung môi bốc hơi nhanh (chứ không dùng nước); giặt khô |
|
|