Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disastrously



See main entry: ↑disastrous

disastrouslyhu
[di'za:strəsli]
phó từ
thảm khốc, thảm hại
thousands of civilians were disastrously massacred in that morning
hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc sáng hôm ấy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.