Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
big bang theory


ˌbig ˈbang ˌtheory BrE AmE noun
the big bang theory the idea that the universe began with a single large explosion (the ‘big bang’), and that the pieces are still flying apart ⇨ steady state theory

big+bang+theoryhu
['big bæη 'θiəri]
danh từ
thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành phần của nó vẫn cón bay tứ tung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.