Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
airship


airship /ˈeəˌʃɪp $ ˈer-/ BrE AmE noun [countable]
a large aircraft with no wings, that has an engine and is filled with gas to make it float

airshiphu
['eə∫ip]
danh từ
khí cầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.