Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
airline


airline S2 W3 /ˈeəlaɪn $ ˈer-/ BrE AmE noun [countable]
a company that takes passengers and goods to different places by plane:
an airline pilot

airlinehu
['eəlain]
danh từ
hệ thống vận chuyển hành khách và hàng hoá bằng máy bay (theo một kế hoạch nhất định)
công ty hoặc cơ quan tổ chức những chuyến bay thường xuyên cho công chúng sử dụng; công ty hàng không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.