|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unspeakably
See main entry: ↑unspeakable
unspeakablyhu| ◎ | [,ʌn'spi:kəbli] | | ※ | phó từ | | | ■ | không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được | | | ☆ | an unspeakably vile habit | | | một thói quen đê tiện không thể nói ra được |
|
|
|
|