Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
unfairly



See main entry: ↑unfair

unfairlyhu
[ʌn'feəli]
phó từ
không đúng, không công bằng, bất công
gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật lệ bình thường, không theo các nguyên tắc bình thường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.