Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
twinkling


twinkling /ˈtwɪŋklɪŋ/ BrE AmE noun
in the twinkling of an eye (also in a twinkling) very quickly

twinklinghu
['twiηkliη]
danh từ
sự lấp lánh
the twinkling of the stars
sự lấp lánh của các vì sao
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
the twinkling of an eye
trong nháy mắt; rất nhanh; tức thời
tính từ
lấp lánh
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh


Related search result for "twinkling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.