Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
stocking


stocking /ˈstɒkɪŋ $ ˈstɑː-/ BrE AmE noun [countable usually plural]
[Date: 1500-1600; Origin: stock 'stocking' (15-19 centuries)]
1. a thin close-fitting piece of clothing that covers a woman’s leg and foot ⇨ tights
2. old-fashioned a man’s sock
3. in your stockinged/stocking feet not wearing any shoes

stockinghu
['stɔkiη]
danh từ
vớ dài, bít tất dài
băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...)
white stocking
vết lang trắng ở chân ngựa
to stand six feet in one's stockings (stocking-feet)
cao sáu phút (khoảng 1,83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất)
in one's stocking(ed) feet
mang bít tất ngắn hoặc bít tất dài nhưng không đi giày


Related search result for "stocking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.