Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sparring partner


ˈsparring ˌpartner BrE AmE noun [countable]
1. someone you practise ↑boxing with
2. someone you regularly have friendly arguments with

sparring+partnerhu
['spɑ:riη'pɑ:tnə]
danh từ
người cùng đấu với võ sĩ quyền Anh trong buổi tập
(thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ((thường) một cách thân mật)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.