Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
sociably



See main entry: ↑sociable

sociablyhu
['sou∫əbli]
phó từ
dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
thích giao du, thích kết bạn
thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.