Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
roll of honour


ˌroll of ˈhonour BrE AmE noun [countable]
British English a list of people who are officially praised, especially because they were brave in battle SYN honor roll American English:
the roll of honour on the war memorial

roll+of+honourhu
['roul,ɔv'ɔnə]
danh từ
danh sách những người có thành tích được tôn trọng (nhất là những người hy sinh trong chiến đấu); bảng (vàng) danh dự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.