Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
restlessness



See main entry: ↑restless

restlessnesshu
['restlisnis]
danh từ
sự không nghỉ, sự không ngưng
tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao thức
sự bồn chồn, sự áy náy, tình trạng không yên, tình trạng luôn luôn động đậy, sự hiếu động


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.