Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
restlessly



See main entry: ↑restless

restlesslyhu
['restlisli]
phó từ
không ngừng, không nghỉ
the wind moved restlessly through the trees
gió lay động không ngừng qua các chòm cây
không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.