Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
painterly


painterly /ˈpeɪntəli $ -tər-/ BrE AmE adjective written
[Word Family: noun: ↑paint, ↑painter, ↑painting, repaint; verb: ↑paint, repaint; adjective: ↑painterly]
typical of painters or painting:
painterly images

painterlyhu
[peintəli]
tính từ
(thuộc) hoạ sĩ; có liên quan đến hoạ sĩ; có tính điển hình hoạ sĩ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.