Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
one-track mind


ˌone-track ˈmind BrE AmE noun
have a one-track mind to be continuously thinking about one particular thing, especially sex

one-track+mindhu
['wʌntræk'maind]
danh từ
trí óc chỉ có thể suy nghĩ về một vấn đề, một lợi ích; đầu óc thiển cận, một chiều
he's got a one-track mind - all he ever thinks about is sex
đầu óc nó trở nên thiển cận - nó chẳng nghĩ gì khác ngoài chuyện tình dục

[one-track mind]
saying & slang
tendency to think about only one subject
My son has a one-track mind these days. He thinks only about cars.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.