Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
old salt


ˌold ˈsalt BrE AmE noun [countable] old-fashioned
a ↑sailor who has had a lot of experience of sailing

old+salthu
['ould'sɔ:lt]
danh từ
(thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.