Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
marijuana



marijuana /ˌmærəˈwɑːnə, ˌmærɪˈwɑːnə, -ˈhwɑːnə/ BrE AmE noun [uncountable]
[Date: 1800-1900; Language: Mexican Spanish; Origin: mariguana, marihuana]
an illegal drug smoked like a cigarette, made from the dried leaves of the ↑hemp plant SYN cannabis

marijuanahu
[mæriju'a:nə]
Cách viết khác:
marihuana
[,mæri'hwana]
danh từ
cần sa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.