Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
loose-leaf


ˌloose-ˈleaf BrE AmE adjective [only before noun]
having pages that can be put in and removed easily
loose-leaf file/binder/format

loose-leafhu
['lu:s li:f]
danh từ
sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
tính từ
đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.