Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
innings


innings /ˈɪnɪŋz/ BrE AmE noun (plural innings)
1. [countable] the period of time in a game of ↑cricket when a team or player ↑bats
2. he/she had a good innings British English informal used about someone who has died to say that they had a long life

inningshu
['iniηz]
danh từ, số nhiều không đổi
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày)
lúc cờ đến tay, lúc cơ hội đến tay; thời kỳ cầm quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự gặt hái
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất khai hoang (do biển bồi lên; sự khai hoang đất lầy)
he has had a good innings
ông ta từng có cuộc sống êm đềm hạnh phúc


Related search result for "innings"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.