Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
headmaster


headmaster /ˌhedˈmɑːstə $ ˈhedˌmæstər/ BrE AmE noun [countable] British English
a male teacher who is in charge of a school SYN head teacher, principal American English

headmasterhu
['hed,mɑ:stə]
danh từ
ông hiệu trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.