Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
hairless


hairless /ˈheələs $ ˈher-/ BrE AmE adjective
[Word Family: noun: ↑hair, ↑hairiness; adjective: ↑hairless ≠ ↑hairy]
with no hair SYN bald:
Young rabbits are born blind and hairless.

hairlesshu
['heəlis]
tính từ
không có tóc, sói; không có lông


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hairless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.