Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
fish finger


ˌfish ˈfinger BrE AmE noun [countable] British English
a long piece of fish covered with ↑breadcrumbs or ↑batter and cooked SYN fish stick American English

fish+fingerhu
['fi∫,fiηgə]
danh từ
lát cá tẩm bột



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.