Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
dumbstruck


dumbstruck /ˈdʌmstrʌk/ BrE AmE adjective
so shocked or surprised that you cannot speak

dumbstruckhu
['dʌmstrʌk]
tính từ
chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.