Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
double-header


ˌdouble-ˈheader BrE AmE noun [countable]
two baseball games played one after the other

double-headerhu
['dʌbl,hedə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe lửa hai đầu máy
hai trận đấu liên tiếp trong một ngày (giữa hai đội hoặc bốn đội khác nhau)


Related search result for "double-header"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.