Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
disable


disable /dɪsˈeɪbəl/ BrE AmE verb [transitive]
[Word Family: noun
: ↑ability ≠ ↑inability, ↑disability; adjective: ↑able ≠ ↑unable, ↑disabled; verb: ↑enable ≠ ↑disable; adverb: ↑ably]
1. [usually passive] to make someone unable to use a part of their body properly:
Carter was permanently disabled in the war.
2. to deliberately make a machine or piece of equipment impossible to use:
The virus will disable your computer.
—disablement noun
[uncountable and countable]
—disabling adjective
:
a disabling injury

disablehu
[dis'eibl]
ngoại động từ
làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực
làm tàn tật, làm què quặt; làm mất khả năng hoạt động; phá hỏng (tàu, súng...); (quân sự) loại ra khỏi vòng chiến đấu
(pháp lý) làm cho không đủ tư cách; tuyên bố rằng một người nào không đủ tư cách


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.