Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
camp follower


ˈcamp ˌfollower BrE AmE noun [countable]
especially British English someone who supports an organization or a political party, but who is not actually a member of it

camp+followerhu
['kæmp,fɔlouə]
danh từ
người không phải quân nhân, nhưng lại đi theo một đơn vị quân đội để bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ
người gắn bó với một đảng phái dù không hề là thành viên của đảng phái đó; kẻ theo đóm ăn tàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.