Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
black economy


ˌblack eˈconomy BrE AmE noun [singular]
business activity that takes place secretly, especially in order to avoid tax ⇨ black market

black+economyhu
['blæk i'kɔnəmi]
danh từ
kiểu làm ăn bất hợp pháp, thuê và trả lương công nhân không tính đến những quy định về mặt luật pháp (không đóng thuế chẳng hạn); kinh doanh chui
The growing black economy is beginning to worry the Government
Kiểu kinh doanh chui đang phát triển bắt đầu làm cho chính phủ lo ngại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.