Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
able-bodied


ˌable-ˈbodied BrE AmE adjective
1. physically strong and healthy, especially when compared with someone who is ↑disabled:
Every able-bodied man had to fight for his country.
2. the able-bodied [plural] people who are able-bodied

able-bodiedhu
['eibl'bɔdid]
tính từ
khoẻ mạnh, sung sức và tráng kiện
able-bodied seaman
((viết tắt) A. B.) thuỷ thủ hạng nhất


Related search result for "able-bodied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.