Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legion


/'li:dʤən/

danh từ

quân đoàn ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người)

nhiều, vô số; đoàn, lũ

    their name is Legion chúng đông vô số kể

!the foreign legion

đội lính lê dương (Pháp)

!Legion of Honour

Bắc đẩu bội tinh (Pháp)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.