Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
stabilizer


    stabilizer /'steibilalzə/
danh từ
máy ổn định, bộ ổn định; chất ổn định; chất ổn định
bộ phận thăng bằng (ở sườn tàu thuỷ, ở đuôi máy bay)
    Chuyên ngành kinh tế
chất làm ổn định
máy điều hòa
    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ ổn áp
bộ ổn định
chất gia cố
mặt thăng bằng ngang
ống làm ổn định
    Lĩnh vực: điện lạnh
bộ ổn định tàu thủy (giảm chao đảo)
    Lĩnh vực: xây dựng
chân chống (ở máy trục di động để tạo sự ổn định)
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
chất (làm) ổn định
chất làm ổn định
chất nhũ tương hóa
chất ổn định
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
chất chống đông tụ
máy ổn định
    Lĩnh vực: điện
máy ổn áp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.