Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
permeability


    permeability /,pə:mjə'biliti/
danh từ
tính thấm
(điện học) độ thấm từ
    Chuyên ngành kinh tế
độ thâm nhập
tính thấm qua
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ dẫn từ
độ thấm
độ xuyên
hệ số thấm
tính thấm nước
tính trong suốt
    Lĩnh vực: xây dựng
độ thẩm thấu
    Lĩnh vực: điện
độ thẩm từ
tính từ thẩm
    Lĩnh vực: điện lạnh
hằng số từ thẩm
hệ số từ thẩm
tính thẩm
tính xuyên
    Lĩnh vực: toán & tin
sự trong suốt
    Lĩnh vực: y học
tinh thấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "permeability"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.